Có 1 kết quả:
尥蹶子 liào juě zi ㄌㄧㄠˋ ㄐㄩㄝˇ
liào juě zi ㄌㄧㄠˋ ㄐㄩㄝˇ [liàn juě zǐ ㄌㄧㄢˋ ㄐㄩㄝˇ ㄗˇ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of mules, horses etc) to kick backward
(2) to kick with the hind legs
(3) fig. to flare up in anger
(4) to display defiance
(2) to kick with the hind legs
(3) fig. to flare up in anger
(4) to display defiance
Bình luận 0