Có 1 kết quả:

尥蹶子 liào juě zi ㄌㄧㄠˋ ㄐㄩㄝˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) (of mules, horses etc) to kick backward
(2) to kick with the hind legs
(3) fig. to flare up in anger
(4) to display defiance

Bình luận 0